--

vô thừa nhận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô thừa nhận

+ adj  

  • unowned, derelict, abandoned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô thừa nhận"
Lượt xem: 553